Những học sinh đánh vật với công thức ngữ pháp Tiếng Anh

Học Tiếng Anh không khác gì học Toán, phải nhớ công thức, quy tắc, mà nếu quên thì sai ngay, nên học sinh Việt thấy sợ hãi.

Trong suốt nhiều năm đi học, tôi từng chứng kiến không ít bạn bè của mình, dù học giỏi các môn tự nhiên hay xã hội, vẫn luôn ám ảnh và sợ hãi mỗi khi đến tiết Tiếng Anh. Tình trạng này không phải là chuyện cá biệt, mà là một thực tế khá phổ biến trong các trường học Việt Nam hiện nay. Câu hỏi đặt ra: tại sao môn học được coi là “chìa khóa hội nhập” này lại trở thành nỗi sợ của nhiều học sinh?

Nguyên nhân đầu tiên, theo tôi, đến từ cách dạy và học nặng về thành tích. Trong nhiều lớp học, tiếng Anh thường được dạy như một môn “luyện thi” chứ không phải một công cụ giao tiếp. Học sinh phải ghi nhớ hàng loạt cấu trúc ngữ pháp phức tạp, làm bài tập trắc nghiệm khô khan, chấm điểm dựa trên số câu đúng sai. Dần dần, các em nhìn tiếng Anh như một gánh nặng, một chuỗi quy tắc khó nhớ thay vì một ngôn ngữ sống động.

Một người bạn của tôi từng chia sẻ “học Tiếng Anh không khác gì học Toán, phải nhớ công thức, quy tắc, mà nếu quên thì sai ngay”. Với cách tiếp cận ấy, môn học vốn cần sự thoải mái, linh hoạt lại biến thành áp lực. Một rào cản lớn khác chính là tâm lý sợ sai.

Trong lớp học truyền thống, khi giáo viên gọi học sinh đứng lên trả lời bằng tiếng Anh, nhiều em bối rối, đỏ mặt và ấp úng. Chỉ cần phát âm sai một từ, các bạn bè khác có thể cười, khiến học sinh cảm thấy xấu hổ. Lâu dần, nỗi sợ sai biến thành rào chắn, khiến các em không dám mở miệng. Đặc biệt ở lứa tuổi trung học, khi sự tự tin và cái tôi cá nhân đang hình thành, việc bị chê cười vì nói tiếng Anh kém dễ để lại tổn thương. Đây là lý do không ít học sinh giỏi ngữ pháp nhưng lại không dám giao tiếp.

Tiếng Anh là ngôn ngữ, mà ngôn ngữ thì phải gắn liền với giao tiếp và đời sống. Tuy nhiên, trong nhiều lớp học, học sinh hiếm khi được nghe giọng bản ngữ, ít có cơ hội trò chuyện thực tế, chỉ quanh quẩn trong sách giáo khoa và đề thi. Điều này giống như việc học bơi bằng cách đọc lý thuyết. Các em biết khái niệm “bơi” là gì, nhưng không thể nhảy xuống nước và tự bơi. Trong khi đó, trẻ em ở nhiều nước khác được học ngoại ngữ thông qua phim ảnh, trò chơi, hoạt động thực hành. Chúng ta lại quá chú trọng đến “học thuộc lòng” hơn là trải nghiệm.

Cùng danh mục